Có 2 kết quả:
时光 shí guāng ㄕˊ ㄍㄨㄤ • 時光 shí guāng ㄕˊ ㄍㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) era
(3) period of time
(2) era
(3) period of time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) era
(3) period of time
(2) era
(3) period of time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0